Hiện nay, việc dùng dữ liệu 3G/4G đã trở lên không thể thiếu đối với những ai đang dùng điện thoại Smartphone. So với việc dùng Wifi, dùng dữ liệu mạng 3G/4G tiện ích hơn rất nhiều, bạn có thể vào mạng mọi lúc mọi nơi chỉ với thao tác bật 3G/4G lên. Tuy nhiên, kéo theo đó là bạn sẽ tốn nhiều tiền hơn nếu bạn dùng 3G/4G thường xuyên mà không đăng ký các gói cước mobi của các nhà mạng. Bài viết này mình sẽ chia sẻ về cách đăng ký gói cước 3G/4G mobi, cũng như bảng giá mới nhất các gói cước đó của nhà mạng Viettel, Mobifone, Vinaphone cho các bạn tìm hiểu và sử dụng tiết kiệm nhất.
Có Thể Bạn Quan Tâm:
– 6 Cách Tiết Kiệm 3G/4G Trên Điện Thoại Hiệu Quả
– Nguyên Nhân Điện Thoại Bị Nóng Và Nhanh Hết Pin
– Tải Appvn Apk Miễn Phí cho điện thoại Android
– Cách Chia Sẻ Kết Nối Wifi Trên Điện Thoại Android
– Tải CH Play về máy Miễn phí – Tải Cửa hàng Play APK cho Android
Mục lục chi tiết của nhà mạng:
(Tìm các gói cước bạn quan tâm bằng cách nhấn vào mục lục tên các gói cước ngay bên dưới nhé)
♦ Viettel
– Các gói 3G Viettel và cách đăng ký, bảng giá
– Các gói cước 4G và cách đăng ký, bảng giá của Viettel
♦ Mobifone
– Cách đăng ký các gói 3G Mobi và bảng giá
– Cách đăng ký các gói cước 4G và bảng giá của Mobifone
♦ Vinaphone
– Các gói 3G Vina, cách đăng ký và bảng giá
– Các gói cước 4G, cách đăng ký và bảng giá của Vinaphone
– Kiểm tra dung lượng Data, phút gọi bằng cách bấm gọi : *102#
– Tổng đài hỗ trợ của Viettel : 18008098
Cách đăng ký các gói cước 3G/4G Viettel và bảng giá chính thức
1.1 Các gói cước 3G Viettel, cách đăng ký và bảng giá cho thuê bao di động trả trước/trả sau.
– Cú Pháp đăng ký các gói 3G Viettel: Tên gói cước gửi 9123 .
1.1.1 Cách đăng ký các gói cước 3G Viettel trọn gói không giới hạn:
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC (THÁNG) | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
MIMAX70 | 70.000đ | 3 GB | MIMAX70 gửi 9123 |
MIMAX90 | 90.000đ | 5 GB | MIMAX90 gửi 9123 |
MIMAX125 | 125.000đ | 8 GB | MIMAX125 gửi 9123 |
MIMAX200 | 200.000đ | 15 GB | MIMAX200 gửi 9123 |
UMAX300 | 300.000đ | 30 GB | UMAX300 gửi 9123 |
Lưu ý: Khi đăng ký các gói cước dữ liệu 3G Viettel trọn gói không giới hạn,bạn dùng hết dung lượng Data quy định của gói cước sẽ tiếp tục được truy cập internet tốc độ thông thường cho đến hết chu kỳ của gói cước. Bạn có thể mua thêm lưu lượng 3G Viettel từ các gói cước mua thêm Data để tiếp tục truy cập internet tốc độ cao.
1.1.2 Đăng ký các gói cước 3G Viettel theo lưu lượng:
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
MI10 | 10.000đ/tháng | 50 MB | MI10 gửi 9123 |
MI30 | 30.000đ/tháng | 200 MB | MI30 gửi 9123 |
MI50 | 50.000đ/tháng | 450 MB | MI50 gửi 9123 |
Lưu ý: Khi đăng ký các gói 3G Viettel theo lưu lượng, bạn dùng hết dung lượng Data quy đinh của gói cước sẽ tính cước vượt lưu lượng 25đ/50kb vào tài khoản chính, vì vậy bạn nên thường xuyên kiểm tra Data bằng cách bấm *102# để tránh bị trừ cước vào tài khoản.
1.1.3 Đăng ký các gói cước 3G Viettel cho thuê bao Dcom 3G:
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
D30 | 30.000đ/tháng | 2.5 GB | D30 gửi 9123 |
D50 | 50.000đ/tháng | 3.5 GB | D50 gửi 9123 |
D70 | 70.000đ/tháng | 7 GB | D70 gửi 9123 |
D90 | 90.000đ/tháng | 10 GB | D90 gửi 9123 |
D120 | 120.000đ/tháng | 12 GB | D120 gửi 9123 |
D200 | 200.000đ/tháng | 20 GB | D200 gửi 9123 |
Lưu ý: Khi bạn dùng các gói cước 3G trọn gói như Mimax, Dmax, Dmax200, bạn cần mua thêm dung lượng 3G để tiếp tục sử dụng tốc độ cao, bạn hãy đăng ký các gói cước Max1, Max2 hoặc Max3 sẽ tiết kiệm chi phí đến khi gói cước chính được gia hạn.
1.2 Cách đăng ký các gói cước Mobi internet 4G dành cho sim 4G của Viettel và bảng giá chính xác:
– Cú pháp đăng ký : Tên gói cước gửi 191
Hiện nay, bạn có thể tham gia chuyển đổi từ Sim 3G sang Sim 4G hoàn toàn miễn phí ở bất kỳ chi nhánh nào của Viettel. Tốc độ đường truyền tối đa 4G của Viettel có thể đạt đến tốc độ 150 Mb/s. Nghĩa là mạng 4G của Viettel đã nhanh gấp 3 lần so với tốc độ đường truyền mạng 3G trước đây. Với tốc độ này bạn cũng đã có thể sử dụng được hết các tính năng trực tuyến tiện ích như online Facebook, Zalo, nghe nhạc, xem phim, chơi game,…mà không cần lo về đường truyền mạng yếu.
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
DMAX200 | 200.000đ/30 ngày | 3 GB | DMAX200 gửi 191 |
DMAX | 120.000đ/30 ngày | 1.5 GB | DMAX gửi 191 |
MIMAX90 | 90.000đ/30 ngày | 1.5 GB | MIMAX90 gửi 191 |
MIMAX | 50.000đ/30 ngày | 600 MB | MIMAX gửi 191 |
– Cú pháp đăng ký các gói cước 3G/4G của Mobifone: ON <cách> Tên gói cước gửi 9084
Các gói cước 3G/4G Mobifone và cách đăng ký, bảng giá chi tiết
2.1 Đăng ký các gói cước 3G của Mobifone.
⇒ Hiện có 18 gói 3G mobi giá rẻ không phát sinh cước dưới đây ⇐
2.1.1 Cách đăng ký và bảng giá các gói cước 3G của Mobi cơ bản trong 30 ngày:
Gói cước 3G trọn gói không giới hạn dung lượng 30 ngày:
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
MIU | 70.000đ/30 ngày | 3.8 GB | ON MIU gửi 9084 |
MIU90 | 90.000đ/30 ngày | 5.5 GB | ON MIU90 gửi 9084 |
BMIU | 200.000đ/30 ngày | 16.5 GB | ON BMIU gửi 9084 |
Cách đăng ký gói cước 3G Mobi giới hạn dung lượng 30 ngày:
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
M10 | 10.000đ/30 ngày | 50 MB | ON M10 gửi 9084 |
M25 | 25.000đ/30 ngày | 150 MB | ON M25 gửi 9084 |
M50 | 50.000đ/30 ngày | 450 MB | ON M50 gửi 9084 |
Bảng giá đăng ký gói 3G Mobifone giới hạn dung lượng chu kỳ 30 ngày:
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
M70 | 70.000đ/30 ngày | 3.8 GB | ON M70 gửi 9084 |
M90 | 90.000đ/30 ngày | 5.5 GB | ON M90 gửi 9084 |
M120 | 120.000đ/30 ngày | 8.8 GB | ON M120 gửi 9084 |
M200 | 200.000Đ/30 ngày | 16.5 GB | ON M200 gửi 9084 |
2.1.2 Đăng ký các gói cước 3G của Mobifone chu kỳ 3 tháng (90 ngày):
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
3MIU | 210.000đ | 4 GB/30 ngày | ON 3MIU gửi 9084 |
3M70 | 210.000đ | 4 GB/30 ngày | ON 3M70 gửi 9084 |
2.1.3 Cách đăng ký các gói cước 3G của Mobi chu kỳ 6 tháng (180 ngày) và bảng giá chi tiết:
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
6MIU | 420.000đ | 4.5 GB/30 ngày | ON 6MIU gửi 9084 |
6M70 | 420.000đ | 4.5 GB/30 ngày | ON 6M70 gửi 9084 |
2.1.4 Đăng ký các gói cước 3G của Mobifone chu kỳ 1 năm (360 ngày):
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
12M70 | 840.000đ | 5.5 GB/30 ngày | ON 12M70 gửi 9084 |
12M120 | 1.440.000đ | 11 GB/30 ngày | ON 12M120 gửi 9084 |
12M200 | 2.400.000đ | 20 GB/30 ngày | ON 12M200 gửi 9084 |
2.1.5 Cách đăng ký và bảng giá các gói cước 4G của Mobifone được dùng trên sim 3G chu kỳ 30 ngày:
Soạn KT 4G gửi 789 để kiểm tra xem sim 3G của bạn được dùng gói cước 4G nào trước khi đăng ký.
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
HD70 | 70.000đ/30 ngày | 3.8 GB/30 ngày | ON HD70 gửi 9084 |
HD90 | 90.000đ/30 ngày | 5.5 GB/30 ngày | ON HD90 gửi 9084 |
HDP70 | 70.000đ/30 ngày | 2 GB + 70 phút/30 ngày | ON HDP70 gửi 9084 |
HDP100 | 100.000đ/30 ngày | 3 GB + 100 phút/30 ngày | ON HDP100 gửi 9084 |
2.1.6 Bảng giá và cách đăng ký các gói cước 3G Fast Connect của Mobi (dùng cho thuê bao Fast Connect – sim 3G Mobifone):
Gói cước Fast Connect giới hạn dung lượng 30 ngày:
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
F70 | 70.000đ/30 ngày | 7 GB/30 ngày | ON F70 gửi 9084 |
F90 | 90.000đ/30 ngày | 9 GB/30 ngày | ON F90 gửi 9084 |
F120 | 120.000đ/30 ngày | 12 GB/30 ngày | ON F120 gửi 9084 |
F200 | 200.000đ/30 ngày | 20 GB/30 ngày | ON F200 gửi 9084 |
F300 | 300.000đ/30 ngày | 30 GB/30 ngày | ON F300 gửi 9084 |
Gói cước Fast Connect trọn gói chu kỳ dài:
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
F150 (90 ngày) | 150.000đ | 3 GB/30 ngày | ON F150 gửi 9084 |
F250 (180 ngày) | 250.000đ | 3 GB/30 ngày | ON F250 gửi 9084 |
F500 (360 ngày) | 500.000đ | Chu kỳ đầu: 8 GB/30 ngày. Từ chu kỳ thứ 2 – 12: 5GB/30 ngày | ON F500 gửi 9084 |
Lưu Ý: Nếu bạn dùng 3G thường xuyên, hãy đăng ký các gói cước 3G 3 tháng, 6 tháng, 1 năm để được sử dụng dung lượng data ưu đãi và không lo phát sinh thêm cước.
2.2 Các gói cước 4G của Mobifone – Cách đăng ký và bảng giá:
– Soan KT 4G gửi 789 để biết bạn được đăng ký gói cước 4G nào nhé.
– Soạn KT Tên gói gửi 999 để kiểm tra ưu đãi còn lại.
– Soạn HUY Tên gói gửi 999 để hủy gói 4G đang dùng.
Chú ý: Các gói cước 4G Mobi đều có tính năng tự động ra hạn, bạn cần phải chú ý nếu không muốn sử dụng lâu dài nhé.
2.2.1 Đăng ký các gói cước 4G mobi phổ biến nhất:
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
HD70 | 70.000đ/30 ngày | 3.8 GB/30 ngày | ON HD70 gửi 9084 |
HD90 | 90.000đ/30 ngày | 5.5 GB/30 ngày | ON HD90 gửi 9084 |
C90 | 90.000đ/30 ngày | 60 GB/30 ngày | ON C90 gửi 9084 |
C90N | 90.000đ/30 ngày | 120 GB/30 ngày | ON C90N gửi 9084 |
2.2.2 Đăng ký và bảng giá các gói cước 4G Mobifone cơ bản:
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
HD70 | 70.000đ/30 ngày | 3.8 GB/30 ngày | ON HD70 gửi 9084 |
HD90 | 90.000đ/30 ngày | 5.5 GB/30 ngày | ON HD90 gửi 9084 |
HD120 | 120.000đ/30 ngày | 8.8 GB/30 ngày | ON HD120 gửi 9084 |
HD200 | 200.000đ/30 ngày | 16.5 GB/30 ngày | ON HD200 gửi 9084 |
HD300 | 300.000đ/30 ngày | 33 GB/30 ngày | ON HD300 gửi 9084 |
HD400 | 400.000đ/30 ngày | 44 GB/30 ngày | ON HD400 gửi 9084 |
HD500 | 500.000đ/30 ngày | 55 GB/30 ngày | ON HD500 gửi 9084 |
Lưu Ý: Sau khi sử dụng hết lưu lượng Data của các gói trên bạn sẽ không thể truy cập internet được nữa. Bạn phải mua thêm dung lượng để tiếp tục sử dụng.
2.2.3 Cách đăng ký các gói cước 4G Mobifone Data Plus và bảng giá chi tiết (Khuyến mãi thêm phút gọi nội mạng):
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
HDP70 | 70.000đ/30 ngày | 2 GB + 70 phút | ON HDP70 gửi 9084 |
HDP100 | 100.000đ/30 ngày | 3 GB + 100 phút | ON HDP100 gửi 9084 |
HDP120 | 120.000đ/30 ngày | 4 GB + 120 phút | ON HDP120 gửi 9084 |
HDP200 | 200.000đ/30 ngày | 6.5 GB + 200 phút | ON HDP200 gửi 9084 |
HDP300 | 300.000đ/30 ngày | 10GB + 300 phút | ON HDP300 gửi 9084 |
HDP600 | 600.000đ/30 ngày | 20 GB + 600 phút | ON HDP600 gửi 9084 |
2.2.4 Đăng ký gói giải trí IP4G Mobifone (dành cho các bạn thích xem phim):
TÊN GÓI | GIÁ CƯỚC | DUNG LƯỢNG DATA | CÚ PHÁP ĐĂNG KÝ |
HDFIM | 120.000đ/tháng | Miễn phí toàn bộ dung lượng truy cập FIM + Tặng thêm 3GB sử dụng các tiện ích khác | ON HDFIM gửi 9084 |
Đăng ký các gói dung lượng data 3G/4G Vinaphone là giải pháp được rất nhiều thuê bao lựa chọn để an tâm lướt web mỗi tháng mà không phải bận tâm quá nhiều đến chi phí. Bạn có thể truy cập mạng 3G/4G Vinaphone để chơi Game, online Facebook, Zalo, kết nối bạn bè hoặc xem phim, nghe nhạc…mọi lúc mọi nơi, sẽ giúp bạn có những phút giây giải trí thực sự thoải mái và tuyệt vời.
Các gói cước 3G/4G đã tung ra thị trường được Vinaphone chia thành các nhóm với tính chất khác nhau, hãy cùng chplay-app.com đi tìm hiểu chi tiết từng nhóm cước nhé.
Cách đăng ký các gói cước 3G/4G Vina và bảng giá
3.1 Đăng ký các gói cước 3G của Vinaphone:
– Cú Pháp đăng ký các gói 3G Vinaphone: DK [Tên gói cước] gửi 888 Hoặc DK1 [Tên gói cước] gửi 1544
Trong đó:
– Soạn tra cứu số dư lưu lượng với cú pháp: DATA gửi 888 để tránh bị mất phí phát sinh hay hạ băng thông giữa chừng vì hết lưu lượng.
– Cú pháp hủy gói, soạn: HUY <mã gói> gửi 888 .
– Nếu muốn được hỗ trợ tìm hiểu thêm thông tin gói cước 3G Vina mình đang sử dụng quý khách hãy soạn tin nhắn: TG MI gửi 888 .
– Hủy dịch vụ 3G Vinaphone soạn: GPRS OFF gửi 888 .
==> Lưu ý: Tất cả là miễn phí.
3.1.1 Cách đăng ký và bảng giá các gói cước 3G và bảng giá của Vina theo chu kỳ giờ, ngày, tuần:
Tên Gói | Cú pháp đăng ký | Cước(VNĐ)/Hạn dùng | Data |
D2 | DK D2 gửi 888 | 10,000đ/24h | 2GB |
D7 | DK D7 gửi 888 | 7,000đ/24h | 1.2GB |
D5 | DK D5 gửi 888 | 5000đ/24h | 1GB |
D15 | DK D15 gửi 888 | 15,000đ/24h | 5GB |
H5 | DK H5 gửi 888 | 5000đ/2h | 2GB |
H10 | DK H10 gửi 888 | 10,000đ/2h | 5GB |
DT20 | DK DT20 gửi 888 | 20,000đ/7ngày | 1GB |
3.1.2 Bảng giá đăng ký các gói cước 3G của Vinaphone sử dụng trong giờ thấp điểm:
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Cước (VNĐ)/Hạn dùng | Data | Cước vượt ngưỡng |
TD3 | DK TD3 gửi 888 | 3.000đ/0h đến 6h hàng ngày | 3GB | Tính theo gói data chính |
TD5 | DK TD5 gửi 888 | 5.000đ/0h đến 6h hàng ngày | Miễn phí không giới hạn data 3G/4G tốc độ cao | Không |
3.1.3 Đăng ký các gói cước 3G và bảng giá của Vina giới hạn dung lượng:
Đây là các gói cước phù hợp với những bạn truy cập internet tương đối ít trong tháng. Dung lượng ưu đãi từ 50MB đến 1,5GB từ các gói 3G Vina giá rẻ giới hạn. Dung lượng mang lại chỉ có thể đáp ứng cho nhu cầu lướt Facebook, đọc báo hay tìm kiếm thông tin,… nếu bạn có nhu cầu xem phim, xem youtube thì các gói cước Vinaphone 3G này không phải là sự lựa chọn thích hợp.
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Cước (VNĐ)/Hạn dùng | Data | Cước phát sinh |
M10 | DK1 M10 gửi 1544 | 10,000đ/30 ngày | 200MB | 0.5đ/kb |
M25 | DK1 M25 gửi 1544 | 25,000đ/30 ngày | 600MB | 0.5đ/kb |
M50 | DK1 M50 gửi 1544 | 50,000đ/30 ngày | 1,2GB | 0.5đ/kb |
M70 | DK1 M70 gửi 1544 | 70,000đ/30 ngày | 1,5GB | 0.5đ/kb |
3.1.4 Cách đăng ký các gói cước 3G của Vinaphone trọn gói (Miễn phí Cước phát sinh):
Với tính năng miễn phí hoàn toàn cước phí vượt gói, bạn chỉ cần chọn cho mình 1 gói cước 3G Vinaphone không giới hạn để sử dụng và hoàn toàn có thể yên tâm về cước phí phát sinh. Trong tất cả các gói 3G Vinaphone không giới hạn dung lượng, gói MAX luôn được yêu thích nhất bởi ưu đãi và giá cước phù hợp với nhu cầu của phần đông người dùng.
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Cước(VNĐ)/Hạn dùng | Data |
MAX | DK1 MAX gửi 1544 | 70,000đ/30 ngày | 3,8 GB |
MAXS | DK1 MAX gửi 1544 | 50,000đ/30 ngày | 4 GB |
MAX100 | DK1 MAX1 gửi 1544 | 100,000đ/30 ngày | 5,8 GB |
MAX200 | DK1 MAX2 gửi 1544 | 200,000đ/30 ngày | 15 GB |
MAX300 | DK1 MAX3 gửi 1544 | 300,000đ/30 ngày | 30 GB |
6TMAXS | DK1 6TMAXS gửi 1544 | 250,000đ/180 ngày | 4 GB x 6 |
6TMAX | DK1 6TMAX gửi 1544 | 350,000đ/180 ngày | 3,8GB x 6 |
6TMAX100 | DK1 6TMAX100 gửi 1544 | 500,000đ/180 ngày | 5,8 GB x 6 |
6TMAX200 | DK1 6TMAX200 gửi 1544 | 1.000.000đ/180 ngày | 15 GB x 6 |
6TMAX300 | DK1 6TMAX300 gửi 1544 | 1.500.000đ/180 ngày | 30 GB x 6 |
12TMAXS | DK1 12TMAXS gửi 1544 | 500,000đ/360 ngày | 4 GB x 12 |
12TMAX | DK1 12TMAX gửi 1544 | 700,000đ/360 ngày | 3,8 GB x 12 |
12TMAX90 | DK1 12TMAX90 gửi 1544 | 756,000đ/360 ngày | 2 GB x 12 |
12TMAX100 | DK1 12TMAX100 gửi 1544 | 1.000,000đ/360 ngày | 5,8 GB x 12 |
12TMAX200 | DK1 12TMAX200 gửi 1544 | 2.000.000đ/360 ngày | 15 GB x 12 |
12TMAX300 | DK1 12TMAX300 gửi 1544 | 3.000.000đ/360 ngày | 30 GB x 12 |
3.1.5 Đăng ký các gói cước 3G BIG DATA và bảng giá của Vinaphone:
Khi sử dụng gói BIG DATA Vinaphone, bạn sẽ nhận được ưu đãi data cực khủng với giá cước không đổi, chỉ từ 70.000đ bạn nhận ưu đãi lên đến 4.8Gb data đồng thời sử dụng trong 30, 180, 360 ngày. Nếu so với các gói 3G Vinaphone không giới hạn dung lượng có cùng mức cước phí thì các gói BIG DATA có ưu đãi lớn hơn gấp 3, thậm chí gấp 4 lần.
Khi đăng ký gói cước 3G BIG Data Vinaphone hệ thống sẽ tự ngắt truy cập khi hết dung lượng, quý khách hàng không phải lo lắng tra cứu lưu lượng 3G Vina thường xuyên bởi khi hết dung lượng data gói cước sẽ tự động ngắt truy cập để tiết kiệm chi phí tránh phát sinh ngoài ý muốn. Và bạn có thể mua thêm các gói X để sử dụng internet khi hết lưu lượng data.
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Cước(VNĐ)/Hạn dùng | Data |
BIG70 | DK1 BIG70 gửi 1544 | 70,000đ/30 ngày | 4,8 GB |
BIG90 | DK1 BIG90 gửi 1544 | 90,000đ/30 ngày | 7 GB |
BIG120 | DK1 BIG120 gửi 1544 | 120,000đ/30 ngày | 12 GB |
BIG200 | DK1 BIG200 gửi 1544 | 200,000đ/30 ngày | 22 GB |
BIG300 | DK1 BIG300 gửi 1544 | 300,000đ/30 ngày | 36 GB |
6TBIG70 | DK1 6TBIG70 gửi 1544 | 350.000đ/180 ngày | 4,8 GB x 6 |
6TBIG90 | DK1 6TBIG90 gửi 1544 | 450.000đ/180 ngày | 7 GB x 6 |
6TBIG120 | DK1 6TBIG120 gửi 1544 | 600.000đ/180 ngày | 12 GB x 6 |
6TBIG200 | DK1 6TBIG200 gửi 1544 | 1.000,000đ/180 ngày | 22 GB x 6 |
6TBIG300 | DK1 6TBIG300 gửi 1544 | 1.500.000đ/180 ngày | 36 GB x 6 |
12TBIG70 | DK1 12TBIG70 gửi 1544 | 700.000đ/360 ngày | 4,8 GB x 12 |
12TBIG90 | DK1 12TBIG90 gửi 1544 | 900.000đ/360 ngày | 7 GB x 12 |
12TBIG120 | DK1 12TBIG120 gửi 1544 | 1.200.000đ/360 ngày | 12 GB x 12 |
12TBIG200 | DK1 12TBIG200 gửi 1544 | 2.000.000đ/360 ngày | 22 GB x 12 |
12TBIG300 | DK1 12TBIG300 gửi 1544 | 3.000,000đ/360 ngày | 36 GB x 12 |
3.1.6 Cách đăng ký các gói cước 3G EZCOM và bảng giá chính xác của Vina (dành riêng cho thuê bao sim Ezcom):
Bên cạnh việc cung cấp gói cước 3G trên di động, nhà mạng Vinaphone cũng đồng thời triển khai các gói 3G EZCom để đáp ứng nhu cầu khách hàng sử dụng PC qua USB Ezcom, Máy tính bảng, Laptop, Tablet…
Khi dùng hết data của gói cước 3G EZCom Vinaphone này quý khách sẽ tiếp tục sử dụng 3G mà không tốn thêm cước phí vì gói cước EZCom Vinaphone trọn gói không giới hạn dung lượng.
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Cước(VNĐ)/Hạn dùng | Data |
D50 | DK1 D50 gửi 1544 | 50,000đ/30 ngày | 3GB |
D70 | DK1 D70 gửi 1544 | 70,000đ/30 ngày | 6GB |
D120 | DK1 D120 gửi 1544 | 120,000đ/30 ngày | 12GB |
EZMAX | DK1 EZMAX gửi 1544 | 70,000đ/30 ngày | 5GB |
EZMAX100 | DK1 EZM100 gửi 1544 | 100,000đ/30 ngày | 9GB |
EZMAX200 | DK1 EZM200 gửi 1544 | 200,000đ/30 ngày | 20GB |
EZMAX300 | DK1 EZM300 gửi 1544 | 300,000đ/30 ngày | 30GB |
D250 | DK1 D250 gửi 1544 | 250,000đ/6 tháng | 4GB/tháng |
D500 | DK1 D500 gửi 1544 | 500,000đ/12 tháng | 5GB/tháng |
Lưu ý: cước phí phát sinh lưu lượng data gói D50 ,D70 và D120 là 200đ/MB. Còn lại các gói khác cước phát sinh là miễn phí.
3.1.7 Đăng ký gói cước VD89 Vinaphone ưu đãi khủng:
Soạn DV VD89 gửi 1544
Lưu Ý: Dù bạn đăng ký gói cước 3G nào của Vina, thì sau khi hết lưu lượng data của gói đấy bạn có thể mua thêm dung lượng data 3G Vinaphone với các gói cước bổ sung dưới đây:
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Data | Cước(VNĐ) | Quy định |
X19 | DK X19 gửi 888 | 350MB | 19,000đ | Áp dụng cho các gói MAX MAXS |
X29 | DK X29 gửi 888 | 550MB | 29,000đ | |
X39 | DK X39 gửi 888 | 850MB | 39,000đ | |
X49 | DK X49 gửi 888 | 1.2GB | 49,000đ | |
X15 | DK X15 gửi 888 | 500MB | 15,000đ | Áp dụng cho các gói BIG DATA. |
X25 | DK X25 gửi 888 | 1GB | 25,000đ | |
X35 | DK X35 gửi 888 | 2GB | 35,000đ | |
X100 | DK X100 gửi 888 | 100MB | 10,000đ | Áp dụng cho các gói M10, M25, M50, M120 |
X190 | DK X190 gửi 888 | 350MB | 19,000đ | |
X290 | DK X290 gửi 888 | 550MB | 29,000đ |
3.2 Cách đăng ký các gói cước 4G của Vinaphone:
– Cú Pháp đăng ký các gói cước 4G của Vinaphone: MO [Tên gói cước] gửi 1544
Trong đó:
– Soạn tra cứu số dư lưu lượng data 4G với cú pháp: DATA gửi 888 để tránh bị mất phí phát sinh hay hạ băng thông giữa chừng vì hết lưu lượng.
– Cú pháp hủy gói, soạn: HUY <mã gói> gửi 888 .
– Bấm *123#: Kiểm tra số dung lượng data 4G, phút gọi nội mạng và SMS nội mạng còn lại của gói DATA Speed 4G.
==> Lưu ý: Tất cả là miễn phí.
3.2.1 Cách đăng ký và bảng giá các gói cước 4G Vinaphone phổ biến nhất:
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Cước (VNĐ) | Data |
BIG70 | MO BIG70 gửi 1544 | 70.000đ | 4.8GB |
BIG90 | MO BIG90 gửi 1544 | 90.000đ | 7GB |
3.2.2 Đăng ký gói cước 4G Vinaphone theo tuần:
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Cước (VNĐ) | Data |
DT20 | MO MD20 gửi 1544 | 20.000đ | 1GB |
Lưu ý: Hết data ưu đãi cước truy cập mạng 4G là 60đ/MB.
3.2.3 Bảng giá và cách đăng ký các gói cước BIG DATA 4G 1 tháng của VinaPhone:
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Cước (VNĐ) | Data |
BIG70 | MO BIG70 gửi 1544 | 70.000đ | 4.8GB |
BIG90 | MO BIG90 gửi 1544 | 90.000đ | 7GB |
BIG120 | MO BIG120 gửi 1544 | 120.000đ | 12GB |
BIG200 | MO BIG200 gửi 1544 | 200.000đ | 22GB |
BIG300 | MO BIG300 gửi 1544 | 300.000đ | 36GB |
Lưu ý: Hết ưu đãi data 4G tốc độ cao của gói, ngừng truy cập mạng 3G/4G.
3.2.4 Cách đăng ký và bảng giá chi tiết các gói cước 4G của Vina 1 tháng không giới hạn Data:
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Cước (VNĐ) | Data |
MAX | MO MAX gửi 1544 | 70.000đ | 3.8GB |
MAX100 | MO MAX100 gửi 1544 | 100.000đ | 5.8GB |
MAX200 | MO MAX200 gửi 1544 | 200.000đ | 15GB |
MAX300 | MO MAX300 gửi 1544 | 300.000đ | 30GB |
Lưu ý: Hết ưu đãi data 4G tốc độ cao của gói, MIỄN PHÍ truy cập mạng 3G/4G tốc độ bình thường và không phát sinh cước ngoài gói
3.2.5 Đăng ký các gói cước DATA Speed 4G 1 tháng của VinaPhone(Data+SMS+Thoại) kèm bảng giá chính xác:
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Cước (VNĐ) | Data |
SPEED79 | MO SPEED79 gửi 1544 | 79.000đ | 2GB,30 phút, 30sms |
SPEED199 | MO SPEED199 gửi 1544 | 199.000đ | 6GB,30 phút, 30sms |
SPEED299 | MO SPEED299 gửi 1544 | 299.000đ | 10GB,30 phút, 30sms |
Lưu ý: Hết ưu đãi data 4G tốc độ cao của gói ngừng truy cập mạng 3G/4G.
3.2.6 Bảng giá, cách đăng ký các gói cước 4G của Vinaphone theo chu kỳ 6 tháng:
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Cước (VNĐ)/1 lần đăng ký | Data |
6TBIG70 | MO 6TBIG70 gửi 1544 | 350.000đ | 4.8GB/tháng |
6TBIG90 | MO 6TBIG90 gửi 1544 | 450.000đ | 7GB/tháng |
6TBIG120 | MO 6TBIG120 gửi 1544 | 600.000đ | 12GB/tháng |
6TBIG200 | MO 6TBIG200 gửi 1544 | 1.000.000đ | 22GB/tháng |
6TBIG300 | MO 6TBIG300 gửi 1544 | 1.500.000đ | 36GB/tháng |
Lưu ý: Ưu đãi data/tháng sẽ được hệ thống VinaPhone tự động cộng liên tục trong vòng 6 tháng. Dùng hết data/tháng ngừng truy cập mạng 3G/4G.
3.2.7 Cách đăng ký các gói cước 4G của Vina theo chu kỳ 12 tháng:
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Cước (VNĐ)/1 lần đăng ký | Data |
12TBIG70 | MO 12TBIG70 gửi 1544 | 700.000đ | 4.8GB/tháng |
12TBIG90 | MO 12TBIG90 gửi 1544 | 900.000đ | 7GB/tháng |
12TBIG120 | MO 12TBIG120 gửi 1544 | 1.200.000đ | 12GB/tháng |
12TBIG200 | MO 12TBIG200 gửi 1544 | 2.000.000đ | 22GB/tháng |
12TBIG300 | MO 12TBIG300 gửi 1544 | 3.000.000đ | 36GB/tháng |
Lưu ý: Ưu đãi data/tháng sẽ được hệ thống VinaPhone tự động cộng liên tục trong vòng 12 tháng. Dùng hết data/tháng ngừng truy cập mạng 3G/4G.
3.2.8 Đăng ký và bảng giá các gói cước 4G của Vinaphone dành cho sim 3G thuê bao EZCOM:
Tên gói | Cú pháp đăng ký | Cước (VNĐ)/1 tháng | Data |
D50 | MO EZ50 gửi 1544 | 50.000đ | 3GB/tháng |
D120 | MO EZ120 gửi 1544 | 120.000đ | 12GB/tháng |
DMAX | MO EZMAX gửi 1544 | 70.000đ | 5GB/tháng |
DMAX100 | MO EZM100gửi 1544 | 100.000đ | 9GB/tháng |
DMAX200 | MO EZM200 gửi 1544 | 200.000đ | 20GB/tháng |
Luu ý: cước phát sinh dung lượng data gói D50 và D120 là 200đ/MB, còn các gói còn lại cước phát sinh là miễn phí.
Bài viết trên mình đã giới thiệu cho bạn biết chi tiết về các gói cước, cách đăng ký gói cước 3G/4G của các nhà mạng Viettel, Mobifone, Vinaphone, cũng như bảng giá chính xác nhất của các gói cước đó. Hy vọng bài viết hữu ích cho bạn !
Chúc bạn chọn được cho mình gói cước tốt nhất, phù hợp với bạn và đăng ký, sử dụng thành công nhé !
Mẹo Cực Hay giúp bạn sử dụng hiệu quả ứng dụng zalo trên Android, Iphone
(11880 Download)Chế độ ẩn danh khi lướt web là gì ? Cách sử dụng như nào ? Có dấu được toàn bộ thông tin với người khác không ?
(5764 Download)Thủ thuật vừa xem video Youtube vừa lướt Facebook, Zalo, nhắn tin, chơi Game…
(14681 Download)8 thủ thuật nho nhỏ nhưng cũng vô cùng hữu ích khi sử dụng ứng dụng Youtube
(23793 Download)Đăng ký Facebook Đơn Giản , Nhanh Chóng & Dễ Dàng !
(10212 Download)Tăng bộ nhớ để tải game, ứng dụng, lưu trữ video, hình ảnh thoải mái
(8581 Download)Xác định chính xác vị trí điện thoại khi bị mất cắp hay đánh rơi.
(11335 Download)Chia Sẻ Kết Nối Wifi, Phát Wifi Trên Điện Thoại Android Nhanh Chóng
(10195 Download)Tổng hợp những mẹo hay cho người dùng Điện thoại Android, Iphone
(4898 Download)Trình duyệt Web nhanh, dễ sử dụng và an toàn cho Android
(18287 Download)Phiên bản Zalo cho máy tính sử dụng tiện lợi nhất. Đầy đủ chức năng.
(100159 Download)Ứng dụng phá bỏ mọi rào cản ngôn ngữ với hơn 100 thứ tiếng!
(22925 Download)© 2021 CHPLAY-VN
Contact: chplayappmobi@gmail.com
Điều khoản | Cài đặt & Gỡ bỏ
Website này cung cấp tới các bạn đường link để tải Games/Ứng dụng. Chúng tôi không trực tiếp tạo ra sản phẩm cũng như kinh doanh trên sản phẩm (trò chơi, ứng dụng).
2021 Tai CH Play - ChPlay APK VN